総高
そうだか「TỔNG CAO」
☆ Danh từ
Tổng số, tổng cộng

総高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総 そう
tổng thể, nói chung là
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm