Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑のカーテン
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鉄のカーテン てつのカーテン
rèm sắt; màn sắt
のれん式カーテン のれんしきカーテン
rèm cửa kiểu noren (loại rèm cửa truyền thống của Nhật Bản, được làm từ một tấm vải dài, hẹp, thường được treo ở cửa ra vào hoặc cửa sổ)
màn cửa
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
curtain wall
トラック用カーテン トラックようカーテン
rèm cho xe tải
トラック用カーテン トラックようカーテン
rèm cho xe tải
カーテン用アクセサリー カーテンようアクセサリー
phụ kiện cho rèm che