Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑のカーテン
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鉄のカーテン てつのカーテン
rèm sắt; màn sắt
màn cửa
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
hệ vách
カーテンレクチャー カーテン・レクチャー
curtain lecture
カーテンアンテナ カーテン・アンテナ
ăng ten mành; ăng ten màn che; ăng ten giàn
カーテンコール カーテン・コール
chào hạ màn; sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
カーテンリング カーテン・リング
khoen để treo màn; vòng treo rèm