Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑の地平線
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
地平線 ちへいせん
chân trời
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
事象の地平線 じしょうのちへいせん
chân trời sự kiện
宇宙の地平線 うちゅうのちへいせん
chân trời sự kiện
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang