緑化
りょっか りょくか「LỤC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
Quá trình "xanh hóa" bằng việc trồng cây hay cỏ

Bảng chia động từ của 緑化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緑化する/りょっかする |
Quá khứ (た) | 緑化した |
Phủ định (未然) | 緑化しない |
Lịch sự (丁寧) | 緑化します |
te (て) | 緑化して |
Khả năng (可能) | 緑化できる |
Thụ động (受身) | 緑化される |
Sai khiến (使役) | 緑化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緑化すられる |
Điều kiện (条件) | 緑化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緑化しろ |
Ý chí (意向) | 緑化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緑化するな |