緑土
りょくど「LỤC THỔ」
☆ Danh từ
Vùng wooded; vùng xanh lá cây

緑土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑土
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑砂 りょくさ
cát xanh
緑発 リューファ
green dragon tile
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑猿 みどりざる
Chlorocebus sabaeus (một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng)
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)