緑発
リューファ「LỤC PHÁT」
☆ Danh từ
Green dragon tile

緑発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑発
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
発達緑内障 はったつみどりないしょー
bệnh tăng nhãn áp
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
緑 みどり
màu xanh lá cây
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).