Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警部 けいぶ
thanh tra cảnh sát
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
シリーズ シリーズ
cấp số
警務部 けいむぶ
phòng cảnh sát, bộ phận trụ sở cảnh sát
警部補 けいぶほ
thanh tra trợ lý
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.