緑眼
りょくがん「LỤC NHÃN」
☆ Danh từ
Mắt xanh

緑眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑眼
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
緑内障-正常眼圧 みどりないしょー-せーじょーがんあつ
bệnh glaucoma ( tăng nhãn áp, cườm nước, thiên đầu thống)-nhãn áp bình thường
緑 みどり
màu xanh lá cây
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)
緑発 リューファ
green dragon tile