Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑葉
りょくよう
lá xanh
緑葉甘藍 りょくようかんらん リョクヨウカンラン
cải búp
葉緑素 ようりょくそ
chất diệp lục.
葉緑体 ようりょくたい はみどりたい
lạp lục
葉緑体タンパク質 よーりょくたいタンパクしつ
protein trong lục lạp
緑 みどり
màu xanh lá cây
熱帯常緑広葉樹林 ねったいじょうりょくこうようじゅりん
rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới.
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
「LỤC DIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích