葉緑体タンパク質
よーりょくたいタンパクしつ
Protein trong lục lạp
葉緑体タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉緑体タンパク質
葉緑体 ようりょくたい はみどりたい
lạp lục
緑色蛍光タンパク質 りょくしょくけいこうタンパクしつ りょくしょくけいこうたんぱくしつ
GFP, viết tắt từ Green Fluorescent Protein, là một loại protein bao gồm 238 amino acid, được dùng thông dụng trong sinh học và hoá sinh học
緑葉 りょくよう
lá xanh
タンパク質前駆体 タンパクしつせんぐたい
tiền chất protein
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
葉緑素 ようりょくそ
chất diệp lục.
多タンパク質複合体 たタンパクしつふくごうたい
phức hợp đa protein