Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑藻綱
緑藻 りょくそう
algae xanh lục
緑藻類 りょくそうるい
algae xanh lục
灰色藻綱 かいしょくそうこう
tảo lục lam (là một nhóm nhỏ bao gồm các vi tảo)
原核緑藻 げんかくりょくそう
vi khuẩn prochlorophyte
緑藻植物 りょくそうしょくぶつ
chlorophyte (một ngành tảo lục)
緑藻植物門 りょくそうしょくぶつもん
Chlorophyta (một ngành của thực vật xanh bao gồm tảo xanh sống trong môi trường biển)
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật