緑藻
りょくそう「LỤC TẢO」
☆ Danh từ
Algae xanh lục

緑藻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑藻
緑藻類 りょくそうるい
algae xanh lục
原核緑藻 げんかくりょくそう
vi khuẩn prochlorophyte
緑藻植物 りょくそうしょくぶつ
chlorophyte (một ngành tảo lục)
緑藻植物門 りょくそうしょくぶつもん
Chlorophyta, division of green algae
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
緑 みどり
màu xanh lá cây
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
光藻 ひかりも ヒカリモ
tảo biển Ochromonas vischeri