緑虫
みどりむし ミドリムシ みどりちゅう「LỤC TRÙNG」
☆ Danh từ
Trùng roi nước ngọt; tảo mắt; trùng mắt (Euglena)

緑虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑虫
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
緑 みどり
màu xanh lá cây
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)