緑陰
りょくいん「LỤC ÂM」
☆ Danh từ
Bóng râm của cái cây

緑陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑陰
緑陰樹 りょくいんじゅ
bóng cây
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
緑 みどり
màu xanh lá cây
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)