Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線型多段法
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多段抽出法 ただんちゅうしゅつほう
tác động nối tiếp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
多型 たけい
đa hình
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
多段ポンプ ただんポンプ
máy bơm nhiều cấp
多段階 ただんかい
nhiều giai đoạn; nhiều cấp