Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
函数 かんすう
Hàm số.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎関数 はんかんすう ひろしかんすう
phiếm hàm (vật lý)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
三角函数 さんかくかんすう
hàm lượng giác
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang