線引き
せんびき せんひき「TUYẾN DẪN」
☆ Danh từ
Thước đo
Đánh dấu đường
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân định, phân định ranh giới

Bảng chia động từ của 線引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 線引きする/せんびきする |
Quá khứ (た) | 線引きした |
Phủ định (未然) | 線引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 線引きします |
te (て) | 線引きして |
Khả năng (可能) | 線引きできる |
Thụ động (受身) | 線引きされる |
Sai khiến (使役) | 線引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 線引きすられる |
Điều kiện (条件) | 線引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 線引きしろ |
Ý chí (意向) | 線引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 線引きするな |
線引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線引き
線引き塗料 せんひきとりょう
sơn kẻ vạch
ホワイトボード用罫線引きテープ ホワイトボードようけいせんひきテープ
băng keo dán đánh dấu bảng trắng
黒板用罫線引きテープ こくばんようけいせんひきテープ
băng keo dán đánh dấu bảng đen
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
引き込み線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây