形代
かたしろ「HÌNH ĐẠI」
☆ Danh từ
Hình ảnh thay thế (hình thần phật bằng giấy)
Vật thế thân

形代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形代
線形代数 せんけいだいすう
đại số tuyến tính(thẳng)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác