Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線形分類体系 せんけいぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tuyến tính
線形微分 せんけーびぶん
vi phân tuyến tính
類線形動物 るいせんけいどうぶつ
loại giun tròn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
分析形分類体系 ぶんせきがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại phân tích
類形 るいがた
tương tự hình thành; tương tự đánh máy; mẫu
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)