Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線形力学系
非線形力学 ひせんけいりきがく
động lực học phi tuyến tính
線形分類体系 せんけいぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tuyến tính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.