Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線形合同法
線形結合 せんけいけつごう
tổ hợp tuyến tính
線形表記法 せんけいひょうきほう
ký pháp tuyến tính
線形計画法 せんけいけいかくほう
lập trình tuyến tính
同形 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac