Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同形状 どうけいじょう
Cùng hình dạng
準同形 じゅんどーけー
đồng cấu
同形の どーけーの
isomorphic
自己同形 じこどーけー
tự đẳng cấu
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
単複同形 たんぷくどうけい
danh từ có dạng số ít giống với số nhiều; danh từ có cùng một hình thức cho cả số ít và số nhiều
自己準同形 じこじゅんどーけー
nội hình
同形異義性 どうけいいぎせい
đồng hình dị tính