Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
線形論理 せんけいろんり
lôgic tuyến tính(thẳng)
項目応答理論 こうもくおうとうりろん
lý thuyết ứng đáp câu hỏi (irt)
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
論理形式 ろんりけいしき
lôgíc thành hình
形式論理 けいしきろんり
luận lý hình thức
応答長 おうとうちょう
chiều dài đáp ứng xung
応答性 おうとうせい
tính đáp ứng