項目応答理論
こうもくおうとうりろん
☆ Danh từ
Lý thuyết ứng đáp câu hỏi (irt)

項目応答理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 項目応答理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
マス目 マス目
chỗ trống
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応答性 おうとうせい
tính đáp ứng