Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積損失 るいせきそんしつ
lỗ lũy kế
累損 るいそん
lỗ luỹ kế
累積 るいせき
lũy tích.
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
累積度数曲線 るいせきどすーきょくせん
đường cong tần số tích lũy
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy