Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線文字A
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
線文字 せんもじ
linear script (e.g. Linear A, Linear B)
文字基準線 もじきじゅんせん
đường chuẩn của ký tự
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)