線溶系
せんようけい「TUYẾN DONG HỆ」
Hệ thống phân hủy fibrin
線溶系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線溶系
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea