Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線状ネットワーク
せんじょうネットワーク
mạng thẳng
木状ネットワーク きじょうネットワーク
mạng hình cây
星状ネットワーク ほしじょうネットワーク
mạng hình sao
環状ネットワーク かんじょうネットワーク
mạng vòng lặp
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
無線ネットワーク むせんねっとわーく
mạng không dây (wireless)
網目状ネットワーク あみめじょうネットワーク
mạng kiểu lưới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
Đăng nhập để xem giải thích