Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無線ネットワーク
むせんねっとわーく
mạng không dây (wireless)
む。。。 無。。。
vô.
線状ネットワーク せんじょうネットワーク
mạng thẳng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
無線 むせん
không dây; sóng vô tuyến
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
Đăng nhập để xem giải thích