Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辺線種 へんせんしゅ
kiểu cạnh
回線種別 かいせんすべつ
kiểu mạch
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea