Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線維素溶解検査
せんいそよーかいけんさ
xét nghiệm tiêu sợi huyết
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
線維素溶解 せんいそよーかい
sự phân hủy fìbri
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
分解検査 ぶんかいけんさ
overhaul, check-up, inspection
類線維素 るいせんいそ
dạng fibrin
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
線維 せんい
chất xơ
Đăng nhập để xem giải thích