線維芽細胞
せんいがさいぼう
Nguyên bào sợi ( fibroblast)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nguyên bào sợi

線維芽細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線維芽細胞
筋線維芽細胞 すじせんいめさいぼう
nguyên bào sợi cơ
線維芽細胞増殖因子 せんいめさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
線維芽細胞増殖因子9 せんいめさいぼーぞーしょくいんし9
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 9
線維芽細胞増殖因子10 せんいめさいぼーぞーしょくいんし10
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 10
線維芽細胞増殖因子1 せんいめさいぼーぞーしょくいんし1
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1
線維芽細胞増殖因子4 せんいめさいぼーぞーしょくいんし4
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 4
線維芽細胞増殖因子7 せんいめさいぼーぞーしょくいんし7
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 7
線維芽細胞増殖因子2 せんいめさいぼーぞーしょくいんし2
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 2