筋線維芽細胞
すじせんいめさいぼう
Nguyên bào sợi cơ
筋線維芽細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋線維芽細胞
線維芽細胞 せんいがさいぼう
nguyên bào sợi ( fibroblast)
筋芽細胞 きんがさいぼう
tế bào sẽ phát triển thành sợi cơ
線維芽細胞増殖因子 せんいめさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
筋細胞 きんさいぼう
muscle cell
線維芽細胞増殖因子9 せんいめさいぼーぞーしょくいんし9
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 9
線維芽細胞増殖因子10 せんいめさいぼーぞーしょくいんし10
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 10
線維芽細胞増殖因子1 せんいめさいぼーぞーしょくいんし1
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1
線維芽細胞増殖因子4 せんいめさいぼーぞーしょくいんし4
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 4