線量分割法
せんりょーぶんかつほー
Phân chia liều lượng
線量分割法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線量分割法
割線法 わりせんほう
phương pháp cát tuyến
分割統治法 ぶんかつとーちほー
phân chia và chinh phục
割線 かっせん かっ せん
đường cắt; cát tuyến (trong lượng giác học)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac