割線法
わりせんほう「CÁT TUYẾN PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp cát tuyến

割線法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割線法
線量分割法 せんりょーぶんかつほー
phân chia liều lượng
割線 かっせん かっ せん
đường cắt; cát tuyến (trong lượng giác học)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
法線 ほうせん
vectơ pháp tuyến; đường pháp tuyến