割線法
わりせんほう「CÁT TUYẾN PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp cát tuyến

割線法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割線法
線量分割法 せんりょーぶんかつほー
phân chia liều lượng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
割線 かっせん かっ せん
đường cắt; cát tuyến (trong lượng giác học)
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.