Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 締固め用機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
締め固める しめかためる
làm gọn
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
鋲締め機 びょうじめき
máy tán đinh
機械 きかい
bộ máy
機械巻き用 きかいまきよう
đồ dùng cho máy cuốn
引き締め機 ひきしめき
máy siết (loại máy được sử dụng để thắt chặt các vật thể bằng cách sử dụng lực kéo)
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ