Các từ liên quan tới 締固め用機械運転者
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
締め固める しめかためる
làm gọn
運用者 うんようしゃ
người vận hành
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
転用者 てんようしゃ
người dùng lại
鋲締め機 びょうじめき
máy tán đinh