転用者
てんようしゃ「CHUYỂN DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người dùng lại

転用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転用者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転用 てんよう
Việc sử dụng vật ban đầu với mục đích khác, dùng đi dùng lại nhiều lần
転向者 てんこうしゃ
người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.