Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
締結する
ていけつする
ký kết.
締結 ていけつ
kết luận; hợp đồng
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
締結日 ていけつひ
ngày đến hạn, ngày kết thúc (hợp đồng...)
締結人 ていけつにん
người ký kết.
早期締結 そうきていけつ
kết luận sớm
契約締結 けいやくていけつ
ký kết hợp đồng, hoàn thành hợp đồng
結締組織 けっていそしき
mô liên hợp
「ĐẾ KẾT」
Đăng nhập để xem giải thích