Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結締組織
けっていそしき
mô liên hợp
結合組織 けつごうそしき
(sinh vật học) mô liên kết
結合組織炎 けつごうそしきえん
(chứng) viêm mô xơ
締結 ていけつ
kết luận; hợp đồng
組織 そしき そしょく
tổ chức
結合組織疾患 けつごうそしきしっかん
bệnh mô liên kết
結合組織細胞 けつごうそしきさいぼう
tế bào của mô liên kết
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
「KẾT ĐẾ TỔ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích