編入試験
へんにゅうしけん「BIÊN NHẬP THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kì thi liên thông

編入試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編入試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
入社試験 にゅうしゃしけん
Kỳ thi tuyển vào công ty.
受入れ試験 うけいれしけん
sự kiểm tra nghiệm thu
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
National Center Test for University Admissions
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
編入 へんにゅう
sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng