入学試験
にゅうがくしけん「NHẬP HỌC THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
入学試験
が
間近
に
迫
っていた。
Kỳ thi tuyển sinh của chúng tôi đã gần kề.
入学試験
に
落
ちないように、
彼女
は
一生懸命
に
勉強
した。
Cô học hành chăm chỉ để không bị trượt kỳ thi tuyển sinh.
入学試験
に
合格
したそうですね。おめでとう。
Tôi nghe nói bạn đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh. Xin chúc mừng!

入学試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入学試験
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
法学系大学院共通入学試験 ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん
lsat; người mỹ cấp bằng lối vào trường học pháp luật kiểm tra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
National Center Test for University Admissions
入社試験 にゅうしゃしけん
Kỳ thi tuyển vào công ty.
編入試験 へんにゅうしけん
Kì thi liên thông
ビジネススクール入学共通試験 ビジネススクールにゅうがくきょうつうしけん
thi kiểm tra vào trường thương mại