編年史
へんねんし「BIÊN NIÊN SỬ」
☆ Danh từ
Sử biên niên

編年史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編年史
編年 へんねん
sự sắp xếp theo niên đại
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編年体 へんねんたい
thứ tự theo thời gian
史料編纂 しりょうへんさん
việc chép sử; thuật chép sử
年輪史学 ねんりんしがく
khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản