緩む
ゆるむ「HOÃN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lỏng lẻo; dịu lại; chậm lại; nhẹ nhõm; giảm
スピード
が〜
Tốc độ giảm đi
気
が〜
Lơ đãng, không cẩn thận .

Từ đồng nghĩa của 緩む
verb
Từ trái nghĩa của 緩む
Bảng chia động từ của 緩む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緩む/ゆるむむ |
Quá khứ (た) | 緩んだ |
Phủ định (未然) | 緩まない |
Lịch sự (丁寧) | 緩みます |
te (て) | 緩んで |
Khả năng (可能) | 緩める |
Thụ động (受身) | 緩まれる |
Sai khiến (使役) | 緩ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緩む |
Điều kiện (条件) | 緩めば |
Mệnh lệnh (命令) | 緩め |
Ý chí (意向) | 緩もう |
Cấm chỉ(禁止) | 緩むな |
緩む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩む
気が緩む きがゆるむ
lơ là, chủ quan
緩緩 ゆるゆる
chính lỏng; chậm chạp; thong thả
緩やかに進む ゆるやかにすすむ
để theo đuổi chậm chạp
緩々 ゆるゆる
lỏng lẻo; chậm chạp, thong thả
緩慢 かんまん
kéo dài; trì hoãn; chậm chạp; lờ đờ; trì trệ
緩急 かんきゅう
trong trường hợp khẩn cấp; ứng cứu
緩行 かんこう
đi chậm chạp; đi từ từ; đi thong thả
緩り ゆるり
chậm rãi, chậm chạp