緩行
かんこう「HOÃN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi chậm chạp; đi từ từ; đi thong thả

Từ trái nghĩa của 緩行
Bảng chia động từ của 緩行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緩行する/かんこうする |
Quá khứ (た) | 緩行した |
Phủ định (未然) | 緩行しない |
Lịch sự (丁寧) | 緩行します |
te (て) | 緩行して |
Khả năng (可能) | 緩行できる |
Thụ động (受身) | 緩行される |
Sai khiến (使役) | 緩行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緩行すられる |
Điều kiện (条件) | 緩行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緩行しろ |
Ý chí (意向) | 緩行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緩行するな |
緩行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
緩緩 ゆるゆる
chính lỏng; chậm chạp; thong thả
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.