緩やかに進む
ゆるやかにすすむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Để theo đuổi chậm chạp

Bảng chia động từ của 緩やかに進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緩やかに進む/ゆるやかにすすむむ |
Quá khứ (た) | 緩やかに進んだ |
Phủ định (未然) | 緩やかに進まない |
Lịch sự (丁寧) | 緩やかに進みます |
te (て) | 緩やかに進んで |
Khả năng (可能) | 緩やかに進める |
Thụ động (受身) | 緩やかに進まれる |
Sai khiến (使役) | 緩やかに進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緩やかに進む |
Điều kiện (条件) | 緩やかに進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 緩やかに進め |
Ý chí (意向) | 緩やかに進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 緩やかに進むな |
緩やかに進む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩やかに進む
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
緩やか ゆるやか
nhẹ nhàng; chậm rãi; thoải mái; lỏng lẻo
緩む ゆるむ
lỏng lẻo; dịu lại; chậm lại; nhẹ nhõm; giảm
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
たやすく進む たやすくすすむ
nhẹ bước.
上の級に進む うえのきゅうにすすむ
chuyển động lên trên tới một thứ bậc cao hơn
緩やかな衣服 ゆるやかないふく
thả lỏng y phục
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh