Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緩和ケア
かんわケア
palliative care
ホスピス看護と緩和ケア看護 ホスピスかんごとかんわケアかんご
điều dưỡng chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời
緩和 かんわ
sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
緩和策 かんわさく
biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng
緩和ストーマ かんわストーマ
stoma giảm nhẹ
緩和法 かんわほう
phương pháp giảm dư
オストミー ケア オストミー ケア
chăm sóc túi hậu môn nhân tạo
UVケア UVケア
chăm sóc tia UV, chăm sóc tia cực tím
「HOÃN HÒA」
Đăng nhập để xem giải thích