緩歩動物門
かんふどうぶつもん
Gấu nước
緩歩動物門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩歩動物門
緩歩動物 かんぽどうぶつ
gấu nước
アメーバ動物門 アメーバどうぶつもん
ngành Trùng biến hình
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
軟体動物門 なんたいどーぶつもん
ngành thân mềm
線形動物門 せんけいどうぶつもん
ngành giun tròn Nematoda
毛顎動物門 もうがくどうぶつもん
ngành hàm lông hay hàm tơ
棘皮動物門 きょくひどうぶつもん
ngành động vật Da gai
苔虫動物門 こけむしどうぶつもん
bryozoa, động vật rêu