Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海綿動物門
かいめんどうぶつもん
động vật thân lỗ
海綿動物 かいめんどうぶつ
động vật bậc thấp sống bám vào đá và tảo biển
海綿 かいめん うみわた
bọt biển
アメーバ動物門 アメーバどうぶつもん
ngành Trùng biến hình
海生動物 かいせいどうぶつ うみせいどうぶつ
động vật biển
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
海門 かいもん
Eo biển.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
Đăng nhập để xem giải thích