Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緩衝材
かんしょうざい
tấm lót hàng hóa để chống va đập
緩衝材スタンド かんしょうざいスタンド
giá đỡ vật liệu giảm xóc
気泡緩衝材 きほうかんしょうざい
bọc bong bóng
発泡緩衝材 はっぽうかんしょうざい
vật liệu đệm bọt xốp (loại vật liệu đệm được làm từ nhựa hoặc cao su, có cấu tạo từ các bọt khí nhỏ)
緩衝材機器 かんしょうざいきき
máy thổi túi đệm khí (máy có thể tạo ra nhiều loại vật liệu đệm khác nhau, bao gồm túi khí, màng bong bóng và đệm bọt)
ピロー型エアー緩衝材 ピローがたエアーかんしょうざい
bao bì đệm khí dạng gối (Bao bì đệm khí dạng gối có hình dạng giống như một chiếc gối, với phần giữa phồng lên và hai đầu phẳng, dùng để đóng gói khi vận chuyển đồ)
ポリエチレン製緩衝材(気泡なし) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうなし)
vật liệu đệm bằng polyetylen (không bọt khí)
ポリエチレン製緩衝材(気泡あり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ)
vật liệu đệm bằng polyetylen (có bọt khí, túi khí)
緩衝 かんしょう
giảm xóc; bộ phận giảm xóc
「HOÃN XUNG TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích